Phân tích

Các Dự báo

Lịch các sự kiện

Thời gian NIÊN KỲ Sự kiện Dự báo Trước đó
01:30 CAD Tháng Năm Employment Change -11.9K 7.4K
01:30 CAD Tháng Năm Unemployment Rate 7.0% 6.9%
01:30 USD Tháng Năm Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
01:30 USD Tháng Năm Non-Farm Employment Change 126K 177K
01:30 USD Tháng Năm Unemployment Rate 4.2% 4.2%
06:00 JPY Tháng Năm Leading Indicators 104.0% 108.1%
07:00 EUR Tháng Năm German Industrial Production m/m -0.9% 3.0%
07:00 EUR Tháng Năm German Trade Balance 20.2B 21.1B
07:00 GBP Tháng Năm Halifax HPI m/m 0.4% 0.3%
07:45 EUR Tháng Năm French Industrial Production m/m 0.0% 0.2%
07:45 EUR Tháng Năm French Trade Balance -6.0B -6.2B
Thời gian NIÊN KỲ Sự kiện Dự báo Trước đó
08:00 CHF Tháng Năm Foreign Currency Reserves 703B
08:00 USD Tháng Năm Consumer Credit m/m 11.3B 10.2B
10:00 EUR Final Employment Change q/q 0.3% 0.3%
10:00 EUR Tháng Năm Retail Sales m/m 0.2% -0.1%
10:00 EUR QI Revised GDP q/q 0.4% 0.3%
12:30 JPY Tháng Năm Household Spending y/y 1.5% 2.1%
08:30 EUR ECB President Lagarde Speaks
10:40 GBP MPC Member Greene Speaks
Ngày AUD Bank Holiday
11:45 NZD Tháng Năm Manufacturing Sales q/q 2.6%
02:45 USD Tháng Mười Một Chicago PMI 42.7 40.2