Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 06 tháng 6 năm 2025
01:30 CAD calender forex Tháng Năm Employment Change -11.9K 7.4K
Tên:

Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 CAD calender forex Tháng Năm Unemployment Rate 7.0% 6.9%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 USD calender forex Tháng Năm Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
Tên:

Average Hourly Earnings m/m

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Năm Non-Farm Employment Change 126K 177K
Tên:

Non-Farm Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Năm Unemployment Rate 4.2% 4.2%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

06:00 JPY calender forex Tháng Năm Leading Indicators 104.0% 108.1%
07:00 EUR calender forex Tháng Năm German Industrial Production m/m -0.9% 3.0%
07:00 EUR calender forex Tháng Năm German Trade Balance 20.2B 21.1B
07:00 GBP calender forex Tháng Năm Halifax HPI m/m 0.4% 0.3%
07:45 EUR calender forex Tháng Năm French Industrial Production m/m 0.0% 0.2%
07:45 EUR calender forex Tháng Năm French Trade Balance -6.0B -6.2B
08:00 CHF calender forex Tháng Năm Foreign Currency Reserves 703B
08:00 USD calender forex Tháng Năm Consumer Credit m/m 11.3B 10.2B
10:00 EUR calender forex Final Employment Change q/q 0.3% 0.3%
10:00 EUR calender forex Tháng Năm Retail Sales m/m 0.2% -0.1%
10:00 EUR calender forex QI Revised GDP q/q 0.4% 0.3%
12:30 JPY calender forex Tháng Năm Household Spending y/y 1.5% 2.1%