EUR/JPY

164.27

0.8%

Cao: 164.61

Thấp: 162.91

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.69 0.13 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/SEK 10.9469 0.12%
SGD/JPY 100.60700000
EUR/NOK 11.5235 -0.15%
EUR/RUB 86.94400000
EUR/CHF 0.9380 0.37%
EUR/USD 1.1441 0.21%

FAQ