Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 10 tháng 6 năm 2024
Ngày 11 tháng 6 năm 2024
07:00 GBP calender forex Tháng Năm Claimant Count Change 50.4K 10.2K 8.4K
Tên:

Claimant Count Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Office for National Statistics

Ngày 12 tháng 6 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Năm Core CPI m/m 0.2% 0.3% 0.3%
Tên:

Core CPI m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Năm CPI m/m 0.0% 0.1% 0.3%
Tên:

CPI m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex CPI y/y 3.3% 3.4% 3.4%
Tên:

CPI y/y

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

07:00 GBP calender forex GDP m/m 0.0% 0.0% 0.4%
Tên:

GDP m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

07:00 USD calender forex Tháng Sáu Federal Funds Rate 5.50% 5.50% 5.50%
Tên:

Federal Funds Rate

  • Nguồn:

    Federal Reserve

07:00 USD calender forex QII FOMC Economic Projections
Tên:

FOMC Economic Projections

  • Nguồn:

    Federal Reserve

07:00 USD calender forex Tháng Sáu FOMC Statement
Tên:

FOMC Statement

  • Nguồn:

    Federal Reserve

07:30 USD calender forex QII FOMC Press Conference
Tên:

FOMC Press Conference

  • Nguồn:

    Federal Reserve

08:15 CAD calender forex BOC Gov Macklem Speaks
Tên:

BOC Gov Macklem Speaks

Ngày 13 tháng 6 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Năm Core PPI m/m 0.0% 0.3% 0.5%
Tên:

Core PPI m/m

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Năm PPI m/m -0.2% 0.1% 0.5%
Tên:

PPI m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 242K 225K 229K
Tên:

Unemployment Claims

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Department of Labor

02:30 AUD calender forex Tháng Năm Employment Change 39.7K 30.5K 37.4K
Tên:

Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Australian Bureau of Statistics

02:30 AUD calender forex Tháng Năm Unemployment Rate 4.0% 4.0% 4.1%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Australian Bureau of Statistics

06:00 CAD calender forex BOC Gov Macklem Speaks
Tên:

BOC Gov Macklem Speaks

Ngày 14 tháng 6 năm 2024
03:00 USD calender forex Tháng Sáu Prelim UoM Consumer Sentiment 65.6 72.1 69.1
Tên:

Prelim UoM Consumer Sentiment

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    University of Michigan

04:23 JPY calender forex BOJ Policy Rate
Tên:

BOJ Policy Rate

04:23 JPY calender forex Tháng Sáu Monetary Policy Statement
Tên:

Monetary Policy Statement

  • Nguồn:

    Bank of Japan

07:30 JPY calender forex Tháng Sáu BOJ Press Conference
Tên:

BOJ Press Conference

  • Nguồn:

    Bank of Japan

Ngày 15 tháng 6 năm 2024
Ngày 16 tháng 6 năm 2024