Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 21 tháng 6 năm 2024
Ngày EUR calender forex Tháng Năm ECOFIN Meetings
01:26 CNY calender forex Tháng Năm Foreign Direct Investment ytd/y -28.2% -27.9%
01:30 JPY calender forex Flash Manufacturing PMI 50.1 50.6 50.4
01:30 CAD calender forex Tháng Tư Core Retail Sales m/m 1.8% 0.5% -0.8%
01:30 CAD calender forex Tháng Năm Retail Sales m/m 0.7% 0.7% -0.3%
01:30 CAD calender forex Tháng Năm IPPI m/m 0.0% 0.4% 1.4%
01:30 CAD calender forex Tháng Năm RMPI m/m -1.0% -0.6% 5.3%
02:45 USD calender forex Tháng Năm Flash Manufacturing PMI 51.7 51.0 51.3
Tên:

Flash Manufacturing PMI

  • Nguồn:

    Markit

02:45 USD calender forex Flash Services PMI 55.1 53.4 54.8
Tên:

Flash Services PMI

  • Nguồn:

    Markit

03:00 USD calender forex Tháng Năm Existing Home Sales 4.11M 4.08M 4.14M
03:00 USD calender forex Tháng Năm CB Leading Index m/m -0.5% -0.4% -0.6%
03:30 USD calender forex Tháng Năm Natural Gas Storage 71B 69B 74B
07:00 GBP calender forex Tháng Năm Retail Sales m/m 2.9% 1.6% -1.8%
Tên:

Retail Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Office for National Statistics

07:00 GBP calender forex Tháng Năm Public Sector Net Borrowing 14.1B 14.5B 17.5B
08:00 EUR calender forex German Buba President Nagel Speaks
08:15 EUR calender forex Tháng Sáu French Flash Manufacturing PMI 45.3 46.8 46.4
Tên:

French Flash Manufacturing PMI

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Markit

08:15 EUR calender forex Tháng Năm French Flash Services PMI 48.8 50.0 49.3
Tên:

French Flash Services PMI

  • Nguồn:

    Markit

08:30 EUR calender forex Tháng Sáu German Flash Manufacturing PMI 43.4 46.4 45.4
Tên:

German Flash Manufacturing PMI

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Markit

08:30 EUR calender forex Tháng Năm German Flash Services PMI 53.5 54.4 54.2
Tên:

German Flash Services PMI

  • Nguồn:

    Markit

09:00 EUR calender forex Tháng Năm Flash Manufacturing PMI 45.6 48.0 47.3
09:00 EUR calender forex Tháng Năm Flash Services PMI 52.6 53.5 53.2
09:30 GBP calender forex Flash Manufacturing PMI 51.4 51.3 51.2
Tên:

Flash Manufacturing PMI

09:30 GBP calender forex Flash Services PMI 51.2 53.0 52.9
Tên:

Flash Services PMI

12:00 AUD calender forex Flash Manufacturing PMI 47.5 49.7
12:00 AUD calender forex Flash Services PMI 51.0 52.5
12:01 GBP calender forex Tháng Năm GfK Consumer Confidence -14 -16 -17
12:30 JPY calender forex Tháng Năm National Core CPI y/y 2.5% 2.6% 2.2%