Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 24 tháng 6 năm 2024
06:30 CAD calender forex BOC Gov Macklem Speaks
Tên:

BOC Gov Macklem Speaks

Ngày 25 tháng 6 năm 2024
01:30 CAD calender forex Tháng Năm CPI m/m 0.6% 0.3% 0.5%
Tên:

CPI m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 CAD calender forex Median CPI y/y 2.8% 2.6% 2.6%
Tên:

Median CPI y/y

01:30 CAD calender forex Trimmed CPI y/y 2.9% 2.8% 2.8%
Tên:

Trimmed CPI y/y

03:00 USD calender forex Tháng Sáu CB Consumer Confidence 100.4 100.0 101.3
Tên:

CB Consumer Confidence

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    The Conference Board Inc.

Ngày 26 tháng 6 năm 2024
02:30 AUD calender forex CPI y/y 4.0% 3.8% 3.6%
Tên:

CPI y/y

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

03:00 USD calender forex Tháng Năm New Home Sales 619K 636K 698K
Tên:

New Home Sales

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Census Bureau

Ngày 27 tháng 6 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Năm Final GDP q/q 1.4% 1.4% 1.3%
Tên:

Final GDP q/q

  • Nguồn:

    Bureau of Economic Analysis

01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 233K 236K 239K
Tên:

Unemployment Claims

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Department of Labor

03:00 USD calender forex Tháng Năm Pending Home Sales m/m -2.1% 0.6% -7.7%
Tên:

Pending Home Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    National Association of Realtors

10:30 GBP calender forex BOE Gov Bailey Speaks
Tên:

BOE Gov Bailey Speaks

Ngày 28 tháng 6 năm 2024
01:30 CAD calender forex Tháng Tư GDP m/m 0.3% 0.3% 0.0%
Tên:

GDP m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 USD calender forex Tháng Năm Core PCE Price Index m/m 0.1% 0.1% 0.3%
Tên:

Core PCE Price Index m/m

  • Nguồn:

    Bureau of Economic Analysis

Ngày 29 tháng 6 năm 2024
Ngày 30 tháng 6 năm 2024
Ngày EUR calender forex French Parliamentary Elections
Tên:

French Parliamentary Elections

02:30 CNY calender forex Tháng Năm Manufacturing PMI 49.5 49.5 49.5
Tên:

Manufacturing PMI

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    CFLP