Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 01 tháng 7 năm 2024
Ngày EUR calender forex Tháng Sáu German Prelim CPI m/m 0.1% 0.2% 0.1%
Tên:

German Prelim CPI m/m

  • Nguồn:

    Destatis

03:00 USD calender forex Tháng Sáu ISM Manufacturing PMI 48.5 49.2 48.7
Tên:

ISM Manufacturing PMI

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Institute for Supply Management

Ngày 02 tháng 7 năm 2024
02:30 USD calender forex Fed Chair Powell Speaks
Tên:

Fed Chair Powell Speaks

03:00 USD calender forex Tháng Sáu JOLTS Job Openings 8.14M 7.96M 7.92M
Tên:

JOLTS Job Openings

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

10:00 EUR calender forex Core CPI Flash Estimate y/y 2.9% 2.8% 2.9%
Tên:

Core CPI Flash Estimate y/y

  • Nguồn:

    Eurostat

10:00 EUR calender forex Tháng Sáu CPI Flash Estimate y/y 2.5% 2.5% 2.6%
Tên:

CPI Flash Estimate y/y

  • Nguồn:

    Eurostat

Ngày 03 tháng 7 năm 2024
01:15 USD calender forex Tháng Sáu ADP Non-Farm Employment Change 150K 163K 157K
Tên:

ADP Non-Farm Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Automatic Data Processing, Inc.

01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 238K 234K 234K
Tên:

Unemployment Claims

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Department of Labor

03:00 USD calender forex ISM Services PMI 48.8 52.6 53.8
Tên:

ISM Services PMI

07:00 USD calender forex FOMC Meeting Minutes
Tên:

FOMC Meeting Minutes

  • Nguồn:

    Federal Reserve

Ngày 04 tháng 7 năm 2024
Ngày GBP calender forex Parliamentary Elections
Tên:

Parliamentary Elections

  • Nguồn:

    Parliament

07:30 CHF calender forex Tháng Sáu CPI m/m 0.0% 0.1% 0.3%
Tên:

CPI m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Federal Statistical Office

Ngày 05 tháng 7 năm 2024
01:30 CAD calender forex Tháng Sáu Employment Change 27.3K 26.7K
Tên:

Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 CAD calender forex Tháng Sáu Unemployment Rate 6.3% 6.2%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 USD calender forex Tháng Sáu Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.4%
Tên:

Average Hourly Earnings m/m

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Sáu Non-Farm Employment Change 191K 272K
Tên:

Non-Farm Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Sáu Unemployment Rate 4.0% 4.0%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

Ngày 06 tháng 7 năm 2024
Ngày 07 tháng 7 năm 2024
Ngày EUR calender forex French Parliamentary Elections
Tên:

French Parliamentary Elections