Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 15 tháng 7 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Sáu Empire State Manufacturing Index -6.6 -5.5 -6.0
Tên:

Empire State Manufacturing Index

  • Nguồn:

    Federal Reserve Bank of New York

05:30 USD calender forex Fed Chair Powell Speaks
Tên:

Fed Chair Powell Speaks

Ngày 16 tháng 7 năm 2024
01:30 CAD calender forex Tháng Sáu CPI m/m -0.1% 0.1% 0.6%
Tên:

CPI m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 CAD calender forex Median CPI y/y 2.6% 2.7% 2.7%
Tên:

Median CPI y/y

01:30 CAD calender forex Trimmed CPI y/y 2.9% 2.8% 2.9%
Tên:

Trimmed CPI y/y

01:30 USD calender forex Tháng Sáu Core Retail Sales m/m 0.4% 0.1% 0.1%
Tên:

Core Retail Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Census Bureau

01:30 USD calender forex Tháng Sáu Retail Sales m/m 0.0% -0.3% 0.3%
Tên:

Retail Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Census Bureau

11:45 NZD calender forex CPI q/q 0.4% 0.5% 0.6%
Tên:

CPI q/q

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics New Zealand

Ngày 17 tháng 7 năm 2024
07:00 GBP calender forex Tháng Sáu CPI y/y 2.0% 1.9% 2.0%
Tên:

CPI y/y

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Office for National Statistics

Ngày 18 tháng 7 năm 2024
01:15 EUR calender forex Main Refinancing Rate 4.25% 4.25% 4.25%
Tên:

Main Refinancing Rate

01:15 EUR calender forex Monetary Policy Statement
Tên:

Monetary Policy Statement

01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 243K 229K 223K
Tên:

Unemployment Claims

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Department of Labor

01:45 EUR calender forex Tháng Bảy ECB Press Conference
Tên:

ECB Press Conference

  • Nguồn:

    European Central Bank

02:30 AUD calender forex Tháng Sáu Employment Change 50.2K 19.9K 39.5K
Tên:

Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Australian Bureau of Statistics

02:30 AUD calender forex Tháng Sáu Unemployment Rate 4.1% 4.1% 4.0%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Australian Bureau of Statistics

07:00 GBP calender forex Tháng Sáu Claimant Count Change 32.3K 23.4K 51.9K
Tên:

Claimant Count Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Office for National Statistics

Ngày 19 tháng 7 năm 2024
01:30 CAD calender forex Tháng Năm Core Retail Sales m/m -1.3% -0.5% 1.7%
Tên:

Core Retail Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 CAD calender forex Tháng Sáu Retail Sales m/m -0.8% -0.5% 0.6%
Tên:

Retail Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

07:00 GBP calender forex Tháng Sáu Retail Sales m/m -1.2% -0.6% 2.9%
Tên:

Retail Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Office for National Statistics

Ngày 20 tháng 7 năm 2024
Ngày 21 tháng 7 năm 2024