Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 03 tháng 6 năm 2024
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 15.9M 15.8M 15.7M
02:45 USD calender forex Tháng Năm Final Manufacturing PMI 51.3 50.9 50.9
Tên:

Final Manufacturing PMI

  • Nguồn:

    Markit

03:00 USD calender forex Tháng Năm ISM Manufacturing Prices 57.0 60.0 60.9
03:00 USD calender forex Tháng Năm Construction Spending m/m -0.1% 0.2% -0.2%
03:00 USD calender forex Tháng Năm ISM Manufacturing PMI 48.7 49.8 49.2
Tên:

ISM Manufacturing PMI

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Institute for Supply Management

Ngày 04 tháng 6 năm 2024
03:00 USD calender forex Tháng Năm JOLTS Job Openings 8.06M 8.37M 8.36M
Tên:

JOLTS Job Openings

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

03:00 USD calender forex Tháng Năm Factory Orders m/m 0.7% 0.7% 0.8%
03:02 USD calender forex RCM/TIPP Economic Optimism 40.5 45.2 41.8
Ngày 05 tháng 6 năm 2024
01:15 USD calender forex Tháng Năm ADP Non-Farm Employment Change 152K 173K 188K
Tên:

ADP Non-Farm Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Automatic Data Processing, Inc.

02:45 USD calender forex Final Services PMI 54.8 54.8 54.8
03:00 USD calender forex ISM Services PMI 53.8 51.0 49.4
Tên:

ISM Services PMI

03:30 USD calender forex Tháng Năm Crude Oil Inventories 1.2M -2.1M -4.2M
Ngày 06 tháng 6 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Tư Trade Balance -74.6B -76.2B -68.6B
01:30 USD calender forex Tháng Năm Revised Nonfarm Productivity q/q 0.2% 0.1% 0.3%
01:30 USD calender forex Tháng Năm Revised Unit Labor Costs q/q 4.0% 4.8% 4.7%
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 229K 220K 221K
Tên:

Unemployment Claims

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Department of Labor

03:30 USD calender forex Tháng Năm Natural Gas Storage 98B 89B 84B
12:30 USD calender forex Tháng Năm Challenger Job Cuts y/y -20.3% -3.3%
Ngày 07 tháng 6 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Năm Unemployment Rate 4.0% 3.9% 3.9%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Năm Average Hourly Earnings m/m 0.4% 0.3% 0.2%
Tên:

Average Hourly Earnings m/m

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Năm Non-Farm Employment Change 272K 182K 165K
Tên:

Non-Farm Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

03:00 USD calender forex Final Wholesale Inventories m/m 0.1% 0.2% 0.2%
05:00 USD calender forex FOMC Member Cook Speaks
08:00 USD calender forex Tháng Năm Consumer Credit m/m 6.4B 9.3B -1.1B
Ngày 08 tháng 6 năm 2024
Ngày 09 tháng 6 năm 2024