Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 17 tháng 6 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Năm Empire State Manufacturing Index -6.0 -12.5 -15.6
Tên:

Empire State Manufacturing Index

  • Nguồn:

    Federal Reserve Bank of New York

Ngày 18 tháng 6 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Năm Core Retail Sales m/m -0.1% 0.2% -0.1%
Tên:

Core Retail Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Census Bureau

01:30 USD calender forex Tháng Năm Retail Sales m/m 0.1% 0.3% -0.2%
Tên:

Retail Sales m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Census Bureau

02:00 USD calender forex FOMC Member Cook Speaks
02:15 USD calender forex Tháng Năm Industrial Production m/m 0.9% 0.3% 0.0%
02:15 USD calender forex Tháng Năm Capacity Utilization Rate 78.7% 78.6% 78.2%
03:00 USD calender forex Tháng Năm Business Inventories m/m 0.3% 0.3% -0.1%
03:00 USD calender forex FOMC Member Barkin Speaks
06:00 USD calender forex FOMC Member Kugler Speaks
09:00 USD calender forex Tháng Năm TIC Long-Term Purchases 123.1B 69.3B 102.6B
Ngày 19 tháng 6 năm 2024
Ngày USD calender forex Bank Holiday
03:00 USD calender forex Tháng Năm NAHB Housing Market Index 43 45 45
Ngày 20 tháng 6 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Năm Current Account -238B -207B -222B
01:30 USD calender forex Tháng Năm Building Permits 1.39M 1.45M 1.44M
01:30 USD calender forex Tháng Năm Housing Starts 1.28M 1.37M 1.35M
01:30 USD calender forex Tháng Sáu Philly Fed Manufacturing Index 1.3 4.8 4.5
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 238K 235K 243K
Tên:

Unemployment Claims

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Department of Labor

04:00 USD calender forex Tháng Năm Crude Oil Inventories -2.5M -2.8M 3.7M
08:30 USD calender forex FOMC Member Barkin Speaks
09:00 USD calender forex Treasury Currency Report
Tên:

Treasury Currency Report

  • Nguồn:

    Department of the Treasury

Ngày 21 tháng 6 năm 2024
02:45 USD calender forex Flash Services PMI 55.1 53.4 54.8
Tên:

Flash Services PMI

  • Nguồn:

    Markit

02:45 USD calender forex Tháng Năm Flash Manufacturing PMI 51.7 51.0 51.3
Tên:

Flash Manufacturing PMI

  • Nguồn:

    Markit

03:00 USD calender forex Tháng Năm CB Leading Index m/m -0.5% -0.4% -0.6%
03:00 USD calender forex Tháng Năm Existing Home Sales 4.11M 4.08M 4.14M
03:30 USD calender forex Tháng Năm Natural Gas Storage 71B 69B 74B
Ngày 22 tháng 6 năm 2024
Ngày 23 tháng 6 năm 2024