Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 03 tháng 6 năm 2024
02:45 USD calender forex Tháng Năm Final Manufacturing PMI 51.3 50.9 50.9
Tên:

Final Manufacturing PMI

  • Nguồn:

    Markit

03:00 USD calender forex Tháng Năm ISM Manufacturing PMI 48.7 49.8 49.2
Tên:

ISM Manufacturing PMI

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Institute for Supply Management

Ngày 04 tháng 6 năm 2024
03:00 USD calender forex Tháng Năm JOLTS Job Openings 8.06M 8.37M 8.36M
Tên:

JOLTS Job Openings

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

07:30 CHF calender forex Tháng Năm CPI m/m 0.3% 0.3% 0.3%
Tên:

CPI m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Federal Statistical Office

Ngày 05 tháng 6 năm 2024
01:15 USD calender forex Tháng Năm ADP Non-Farm Employment Change 152K 173K 188K
Tên:

ADP Non-Farm Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Automatic Data Processing, Inc.

02:30 AUD calender forex QI GDP q/q 0.1% 0.2% 0.3%
Tên:

GDP q/q

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Australian Bureau of Statistics

02:45 CAD calender forex Năm BOC Rate Statement
Tên:

BOC Rate Statement

  • Nguồn:

    Bank of Canada

02:45 CAD calender forex Năm Overnight Rate 4.75% 4.75% 5.00%
Tên:

Overnight Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bank of Canada

03:00 USD calender forex ISM Services PMI 53.8 51.0 49.4
Tên:

ISM Services PMI

03:30 CAD calender forex BOC Press Conference
Tên:

BOC Press Conference

  • Nguồn:

    Bank of Canada

Ngày 06 tháng 6 năm 2024
01:15 EUR calender forex Main Refinancing Rate 4.25% 4.25% 4.50%
Tên:

Main Refinancing Rate

01:15 EUR calender forex Monetary Policy Statement
Tên:

Monetary Policy Statement

01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 229K 220K 221K
Tên:

Unemployment Claims

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Department of Labor

01:45 EUR calender forex Tháng Sáu ECB Press Conference
Tên:

ECB Press Conference

  • Nguồn:

    European Central Bank

Ngày 07 tháng 6 năm 2024
01:30 CAD calender forex Tháng Năm Employment Change 26.7K 24.8K 90.4K
Tên:

Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 CAD calender forex Tháng Năm Unemployment Rate 6.2% 6.2% 6.1%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 USD calender forex Tháng Năm Average Hourly Earnings m/m 0.4% 0.3% 0.2%
Tên:

Average Hourly Earnings m/m

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Năm Non-Farm Employment Change 272K 182K 165K
Tên:

Non-Farm Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Tháng Năm Unemployment Rate 4.0% 3.9% 3.9%
Tên:

Unemployment Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

08:00 EUR calender forex European Parliamentary Elections
Tên:

European Parliamentary Elections

Ngày 08 tháng 6 năm 2024
Ngày 09 tháng 6 năm 2024