Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 27 tháng 11 năm 2024
02:00 NZD calender forex Tháng Mười Một Official Cash Rate 4.25% 4.25% 4.75%
Tên:

Official Cash Rate

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Reserve Bank of New Zealand

02:00 NZD calender forex QIIII RBNZ Monetary Policy Statement
Tên:

RBNZ Monetary Policy Statement

  • Nguồn:

    Reserve Bank of New Zealand

02:00 NZD calender forex Tháng Mười Một RBNZ Rate Statement
Tên:

RBNZ Rate Statement

  • Nguồn:

    Reserve Bank of New Zealand

02:30 USD calender forex Prelim GDP q/q 2.8% 2.8% 2.8%
Tên:

Prelim GDP q/q

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Economic Analysis

02:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 213K 215K 215K
Tên:

Unemployment Claims

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan < Dự báo

  • Nguồn:

    Department of Labor

02:30 USD calender forex Tháng Mười Core Durable Goods Orders m/m 0.1% 0.2% 0.5%
02:30 USD calender forex Tháng Mười Durable Goods Orders m/m 0.2% 0.4% -0.7%
02:30 USD calender forex Prelim GDP Price Index q/q 1.9% 1.8% 1.8%
02:30 USD calender forex Goods Trade Balance -99.1B -102.2B -108.7B
02:30 USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% 0.0% -0.2%
03:00 NZD calender forex QIIII RBNZ Press Conference
Tên:

RBNZ Press Conference

  • Nguồn:

    Reserve Bank of New Zealand

03:45 USD calender forex Tháng Mười Chicago PMI 40.2 44.9 41.6
04:00 USD calender forex Tháng Mười Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.3% 0.3%
Tên:

Core PCE Price Index m/m

  • Nguồn:

    Bureau of Economic Analysis

04:00 USD calender forex Tháng Mười Pending Home Sales m/m 2.0% -2.1% 7.5%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Personal Income m/m 0.6% 0.3% 0.3%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Personal Spending m/m 0.4% 0.4% 0.6%
04:30 USD calender forex Tháng Mười Crude Oil Inventories -1.8M -1.3M 0.5M
06:00 USD calender forex Tháng Mười Natural Gas Storage -2B -2B -3B
10:00 CHF calender forex UBS Economic Expectations -12.4 -7.7
10:30 EUR calender forex German GfK Consumer Climate -23.3 -18.8 -18.4
13:30 AUD calender forex CPI y/y 2.1% 2.5% 2.1%
Tên:

CPI y/y

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

13:30 AUD calender forex Construction Work Done q/q 1.6% 0.4% 1.1%