EUR/CHF

0.9432

0.4%

Cao: 0.9456

Thấp: 0.9393

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.38 0.48 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
CHF/JPY 171.52 0.42%
EUR/AUD 1.6597 0.1%
CHF/SEK 11.14840000
EUR/RUB 86.94400000
EUR/JPY 161.80 0.82%
CHF/NOK 10.59690000
EUR/USD 1.0384 1.12%
EUR/DKK 7.4585 -0.01%

FAQ