EUR/CHF

0.9266

-0.24%

Cao: 0.9288

Thấp: 0.9265

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.07 0.18 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/JPY 161.52 -0.04%
CHF/NOK 10.59690000
EUR/USD 1.1296 0.13%
EUR/DKK 7.4648 -0%
CHF/JPY 174.30 0.2%
EUR/AUD 1.7812 0.21%
CHF/SEK 11.14840000
EUR/RUB 86.94400000

FAQ