EUR/GBP

0.8459

0.23%

Cao: 0.847

Thấp: 0.8437

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-0.02 -1.07 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/SGD 1.4101 0.44%
EUR/NZD 1.8374 -0.08%
EUR/HUF 405.33000000
EUR/PLN 4.67990000

FAQ