EUR/JPY

156.04

-0.66%

Cao: 158.11

Thấp: 156.04

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.9 0.03 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/SEK 11.1242 -0.26%
SGD/JPY 100.60700000
EUR/NOK 11.6250 0.01%
EUR/RUB 86.94400000
EUR/CHF 0.9389 -0.41%
EUR/USD 1.0462 -0.34%

FAQ