EUR/JPY

161.83

0.84%

Cao: 162.22

Thấp: 160.32

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-2.17 0.25 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/NOK 11.7662 0.1%
EUR/RUB 86.94400000
EUR/CHF 0.9442 0.51%
EUR/USD 1.0398 1.26%
EUR/SEK 11.4769 -0.14%
SGD/JPY 100.60700000

FAQ