EUR/JPY

161.58

-0.01%

Cao: 161.59

Thấp: 161.37

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.83 -0.12 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/NOK 12.0113 0.09%
EUR/RUB 86.94400000
EUR/CHF 0.9265 -0.25%
EUR/USD 1.1289 0.07%
EUR/SEK 11.1417 0.09%
SGD/JPY 100.60700000

FAQ