EUR/NOK

11.6206

-0.19%

Cao: 11.6353

Thấp: 11.6168

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-7.2 -15.1 1.3 0.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
NOK/SEK 0.99558 0.81%
EUR/ZAR 19.0392 0.37%
EUR/JPY 156.76 -0.17%
EUR/SEK 11.5716 0.44%
EUR/RUB 86.94400000

FAQ