EUR/NOK

11.6606

-0.1%

Cao: 11.6925

Thấp: 11.6419

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-7.5 -17.5 1.3 0.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/ZAR 19.2493 0.12%
EUR/JPY 157.63 -0.59%
EUR/SEK 11.3190 -0.16%
EUR/RUB 86.94400000
NOK/SEK 0.97062 0.57%

FAQ