Bojangles' Inc
Cao: 16.09
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 25 tháng 11 năm 2024 | ||||||
02:30 | Corporate Profits q/q | 1.5% | ||||
03:00 | Tháng Mười | CB Leading Index m/m | -0.2% | |||
03:00 | Tháng Mười | Belgian NBB Business Climate | -12.7 | -12.8 | ||
06:30 | German Buba President Nagel Speaks | |||||
10:00 | Tháng Mười Một | German Ifo Business Climate | 86.1 | 86.5 | ||
10:00 | MPC Member Lombardelli Speaks | |||||
11:30 | MPC Member Dhingra Speaks | |||||
12:50 | SPPI y/y | 2.5% | 2.6% | |||
Ngày 26 tháng 11 năm 2024 | ||||||
02:05 | Gov Council Member Mendes Speaks | |||||
03:00 | Tháng Mười | S&P/CS Composite-20 HPI y/y | 5.2% | |||
03:00 | Tháng Mười | HPI m/m | 0.3% | |||
04:00 | Tháng Mười Một | CB Consumer Confidence | 112.1 | 108.7 | ||
04:00 | Tháng Mười | New Home Sales | 726K | 738K | ||
04:00 | Tháng Mười | Richmond Manufacturing Index | -14 | |||
06:00 | BOJ Core CPI y/y | 1.8% | 1.7% | |||
12:00 | Tháng Mười | CBI Realized Sales | -6 | |||
13:01 | Tháng Mười | BRC Shop Price Index y/y | -0.8% | |||
Ngày 27 tháng 11 năm 2024 | ||||||
02:00 | Tháng Mười Một | Official Cash Rate | 4.25% | 4.75% | ||
02:00 | QIIII | RBNZ Monetary Policy Statement | ||||
02:00 | Tháng Mười Một | RBNZ Rate Statement | ||||
02:30 | Prelim GDP q/q | 2.8% | 2.8% | |||
02:30 | Tuần | Unemployment Claims | 213K | |||
02:30 | Tháng Mười | Core Durable Goods Orders m/m | 0.2% | 0.5% | ||
02:30 | Tháng Mười | Durable Goods Orders m/m | 0.4% | -0.7% | ||
02:30 | Prelim GDP Price Index q/q | 1.8% | ||||
02:30 | Goods Trade Balance | -99.9B | -108.2B | |||
02:30 | Prelim Wholesale Inventories m/m | -0.2% | ||||
03:00 | QIIII | RBNZ Press Conference | ||||
04:00 | Tháng Mười | Core PCE Price Index m/m | 0.3% | 0.3% | ||
04:00 | Tháng Mười | Pending Home Sales m/m | 7.4% | |||
04:00 | Tháng Mười | Personal Income m/m | 0.3% | 0.3% | ||
04:00 | Tháng Mười | Personal Spending m/m | 0.4% | 0.5% | ||
04:30 | Tháng Mười | Crude Oil Inventories | 0.5M | |||
06:00 | Tháng Mười | Natural Gas Storage | -3B | |||
08:00 | German GfK Consumer Climate | -18.3 | ||||
08:00 | FOMC Meeting Minutes | |||||
10:00 | UBS Economic Expectations | -7.7 | ||||
13:30 | CPI y/y | 2.5% | 2.1% | |||
13:30 | Construction Work Done q/q | 0.6% | 0.1% | |||
Ngày 28 tháng 11 năm 2024 | ||||||
Ngày | Tháng Mười | German Prelim CPI m/m | 0.4% | |||
Ngày | Bank Holiday | |||||
02:30 | Current Account | -8.5B | ||||
09:00 | Spanish Flash CPI y/y | 1.8% | ||||
09:55 | RBA Gov Bullock Speaks | |||||
10:00 | Tháng Mười | M3 Money Supply y/y | 3.2% | |||
10:00 | Tháng Mười | Private Loans y/y | 0.7% | |||
10:00 | Tháng Mười Một | Italian 10-y Bond Auction | 3.57|1.6 | |||
12:30 | Tháng Mười | Tokyo Core CPI y/y | 2.0% | 1.8% | ||
12:30 | Tháng Mười | Unemployment Rate | 2.5% | 2.4% | ||
12:50 | Tháng Mười | Prelim Industrial Production m/m | 3.8% | 1.6% | ||
12:50 | Tháng Mười | Retail Sales y/y | 0.7% | 0.5% | ||
13:00 | Tháng Mười Một | ANZ Business Confidence | 65.7 | |||
13:30 | Private Capital Expenditure q/q | 1.5% | -2.2% | |||
13:30 | Tháng Mười | German Retail Sales m/m | 1.2% | |||
Ngày 29 tháng 11 năm 2024 | ||||||
02:30 | Tháng Chín | GDP m/m | 0.2% | 0.0% | ||
03:45 | Tháng Mười | Chicago PMI | 41.6 | |||
06:00 | Tháng Mười | Consumer Confidence | 36.4 | 36.2 | ||
06:00 | Tháng Mười | Housing Starts y/y | -2.0% | -0.6% | ||
08:00 | Tháng Mười | BOE Financial Stability Report | ||||
08:00 | Tháng Mười | German Import Prices m/m | -0.4% | |||
08:00 | FPC Meeting Minutes | |||||
08:00 | FPC Statement | |||||
08:45 | Tháng Mười | French Consumer Spending m/m | 0.1% | |||
08:45 | French Final Private Payrolls q/q | -0.1% | ||||
08:45 | French Prelim CPI m/m | 0.2% | ||||
08:45 | French Prelim GDP q/q | 0.4% | ||||
09:00 | GDP q/q | 0.7% | ||||
09:00 | Tháng Mười | KOF Economic Barometer | 99.5 | |||
09:55 | Tháng Mười | German Unemployment Change | 27K | |||
10:30 | Tháng Mười | M4 Money Supply m/m | 0.6% | |||
10:30 | Tháng Mười | Mortgage Approvals | 66K | |||
10:30 | Tháng Mười | Net Lending to Individuals m/m | 3.8B | |||
11:00 | Core CPI Flash Estimate y/y | 2.7% | ||||
11:00 | Tháng Mười | CPI Flash Estimate y/y | 2.0% | |||
11:00 | Tháng Mười | Italian Prelim CPI m/m | 0.0% | |||
13:30 | Tháng Mười | Private Sector Credit m/m | 0.5% | 0.5% | ||
Ngày 30 tháng 11 năm 2024 | ||||||
02:30 | Tháng Mười | Manufacturing PMI | 50.1 | |||
02:30 | Tháng Mười | Non-Manufacturing PMI | 50.2 | |||
Ngày 01 tháng 12 năm 2024 | ||||||
Ngày | OPEC-JMMC Meetings | |||||
Ngày | Tháng Mười Một | OPEC Meetings | ||||
10:45 | Tháng Mười Một | Building Consents m/m | ||||
12:50 | Tháng Mười Một | Capital Spending q/y |
Để giao dịch Bojangles' Inc bạn cần mở tài khoản, cài đặt nền tảng giao dịch, phân tích thị trường, sử dụng các chỉ báo kỹ thuật và đặt lệnh mua hoặc bán dựa trên phân tích của bạn.
Nhà đầu tư có thể theo dõi hoạt động thị trường của Bojangles' Inc trên các nền tảng giao dịch trực tuyến thông qua biểu đồ thời gian và báo giá. Vì giá cả có thể biến động dựa trên cung và cầu, Bojangles' Inc là một lựa chọn ưa thích cho các nhà giao dịch muốn kiếm lợi từ sự biến động.
Currency basket
Investments
New York Stock Exchange (NYSE)