Giá và khóa học Craft Brewers Alliance Inc (BREW) hôm nay

Craft Brewers Alliance Inc

Craft Brewers Alliance Inc

15.23

Cao: 15.23

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 26 tháng 11 năm 2024
03:00 USD calender forex Tháng Mười S&P/CS Composite-20 HPI y/y 5.2%
03:00 USD calender forex Tháng Mười HPI m/m 0.3%
04:00 USD calender forex Tháng Mười New Home Sales 726K 738K
04:00 USD calender forex Tháng Mười Một CB Consumer Confidence 112.1 108.7
04:00 USD calender forex Tháng Mười Richmond Manufacturing Index -14
Ngày 27 tháng 11 năm 2024
02:30 USD calender forex Prelim GDP q/q 2.8% 2.8%
02:30 USD calender forex Tháng Mười Core Durable Goods Orders m/m 0.2% 0.5%
02:30 USD calender forex Prelim GDP Price Index q/q 1.8%
02:30 USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m -0.2%
02:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 213K
02:30 USD calender forex Tháng Mười Durable Goods Orders m/m 0.4% -0.7%
02:30 USD calender forex Goods Trade Balance -99.9B -108.2B
04:00 USD calender forex Tháng Mười Pending Home Sales m/m 7.4%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Personal Spending m/m 0.4% 0.5%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.3%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Personal Income m/m 0.3% 0.3%
04:30 USD calender forex Tháng Mười Crude Oil Inventories 0.5M
06:00 USD calender forex Tháng Mười Natural Gas Storage -3B
08:00 USD calender forex FOMC Meeting Minutes
Ngày 28 tháng 11 năm 2024
Ngày USD calender forex Bank Holiday
Ngày 29 tháng 11 năm 2024
03:45 USD calender forex Tháng Mười Chicago PMI 41.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Broadridge Financial Solutions Llc 119.44000000
Brazil Smallcap ETF Market Vectors 13.10000000
Brf-Brasil Foods S.A. 3.85000000
Bluerock Residential Growth Rei 5.88000000
Bridgford Foods Corp 15.59000000
Brookline Bancorp 9.20500000

FAQ

    Thuật ngữ

GNP (Tổng sản lượng quốc gia) 

GNP (Gross National Product) 

Đầu tư

Investments 

Điểm, Pips

Point, Pips