Giá và khóa học Cf Corp (FG) hôm nay

Cf Corp

Cf Corp

10.52

Cao: 10.52

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 30 tháng 4 năm 2025
01:15 USD calender forex Tháng Ba ADP Non-Farm Employment Change 114K 155K
01:30 USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.9% 0.9%
01:30 USD calender forex Advance GDP q/q 0.2% 2.4%
01:30 USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 3.1% 2.3%
02:45 USD calender forex Tháng Ba Chicago PMI 45.9 47.6
03:00 USD calender forex Tháng Ba Pending Home Sales m/m 0.9% 2.0%
03:00 USD calender forex Tháng Ba Personal Spending m/m 0.6% 0.4%
03:00 USD calender forex Tháng Ba Core PCE Price Index m/m 0.1% 0.4%
03:00 USD calender forex Tháng Ba Personal Income m/m 0.4% 0.8%
03:30 USD calender forex Tháng Ba Crude Oil Inventories -0.6M 0.2M
Ngày 01 tháng 5 năm 2025
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 17.1M 17.8M
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 224K 222K
02:45 USD calender forex Tháng Tư Final Manufacturing PMI 50.5 50.7
03:00 USD calender forex Tháng Tư ISM Manufacturing PMI 48.0 49.0
03:00 USD calender forex Tháng Tư Construction Spending m/m 0.2% 0.7%
03:00 USD calender forex Tháng Tư ISM Manufacturing Prices 72.9 69.4
03:30 USD calender forex Tháng Tư Natural Gas Storage 111B 88B
12:30 USD calender forex Tháng Tư Challenger Job Cuts y/y 204.8%
Ngày 02 tháng 5 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Tư Non-Farm Employment Change 133K 228K
01:30 USD calender forex Tháng Tư Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.3%
01:30 USD calender forex Tháng Tư Unemployment Rate 4.2% 4.2%
03:00 USD calender forex Tháng Tư Factory Orders m/m 4.4% 0.6%

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
F5 Networks 141.17000000
Specialty Finance and Financial Fund 3.31850000
First Gurty Banc Cm 11.95000000
DJ Global Select Dividend First Trust 16.70000000
Fibrogen Inc 36.53000000
Germany Alphadex First Trust 36.67000000

FAQ

    Thuật ngữ

Biên Lai Lưu ký hoa kỳ (ADR )

ADR (American Depository Receipts)

Sâu bướm

Caterpillar 

Phạm vi

Range