Giá và khóa học Fresenius Medical Care Corp (FMS) hôm nay

Fresenius Medical Care Corp

Fresenius Medical Care Corp

40.09

Cao: 40.09

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 30 tháng 4 năm 2025
Ngày EUR calender forex Tháng Ba German Prelim CPI m/m 0.4% 0.3%
06:30 EUR calender forex French Flash GDP q/q 0.1% -0.1%
06:30 EUR calender forex Tháng Ba French Consumer Spending m/m 0.0% -0.1%
07:00 EUR calender forex Tháng Ba German Retail Sales m/m -0.4% 0.8%
07:00 EUR calender forex Tháng Ba German Import Prices m/m -0.7% 0.3%
07:45 EUR calender forex French Prelim CPI m/m 0.4% 0.2%
08:55 EUR calender forex Tháng Ba German Unemployment Change 16K 26K
09:00 EUR calender forex Italian Prelim GDP q/q 0.2% 0.1%
09:00 EUR calender forex German Prelim GDP q/q 0.2% -0.2%
10:00 EUR calender forex Tháng Ba Italian Prelim CPI m/m 0.2% 0.3%
10:00 EUR calender forex Prelim Flash GDP q/q 0.2% 0.2%
Ngày 01 tháng 5 năm 2025
Ngày EUR calender forex French Bank Holiday
Ngày EUR calender forex Italian Bank Holiday
Ngày EUR calender forex German Bank Holiday
Ngày 02 tháng 5 năm 2025
07:45 EUR calender forex Tháng Tư French Gov Budget Balance -40.3B
08:15 EUR calender forex Tháng Tư Spanish Manufacturing PMI 50.0 49.5
08:45 EUR calender forex Tháng Tư Italian Manufacturing PMI 47.1 46.6
08:50 EUR calender forex French Final Manufacturing PMI 48.2 48.2
08:55 EUR calender forex German Final Manufacturing PMI 48.0 48.0
09:00 EUR calender forex Tháng Tư Italian Monthly Unemployment Rate 6.0% 5.9%
09:00 EUR calender forex Tháng Tư Final Manufacturing PMI 48.7 48.7
10:00 EUR calender forex Tháng Tư CPI Flash Estimate y/y 2.1% 2.2%
10:00 EUR calender forex Tháng Tư Unemployment Rate 6.1% 6.1%
10:00 EUR calender forex Core CPI Flash Estimate y/y 2.5% 2.4%
10:00 EUR calender forex ECB Economic Bulletin

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Fomento Economico Mexicano S.A.B. De C.V 65.94000000
First Trust/Fidac Mortgage Income Fund 13.23000000
Fabrinet 58.26000000
F.N.B. Corp 7.13000000
First Nbc Bank Holding Company 0.05800000

FAQ

    Thuật ngữ

Phạm vi

Range 

Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa (OPEC)

OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries)