Giá và khóa học Kennametal Inc (KMT) hôm nay

Kennametal Inc

Kennametal Inc

25.78

Cao: 25.78

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 26 tháng 11 năm 2024
03:00 USD calender forex Tháng Mười HPI m/m 0.3%
03:00 USD calender forex Tháng Mười S&P/CS Composite-20 HPI y/y 5.2%
04:00 USD calender forex Tháng Mười New Home Sales 726K 738K
04:00 USD calender forex Tháng Mười Một CB Consumer Confidence 112.1 108.7
04:00 USD calender forex Tháng Mười Richmond Manufacturing Index -14
Ngày 27 tháng 11 năm 2024
02:30 USD calender forex Prelim GDP q/q 2.8% 2.8%
02:30 USD calender forex Tháng Mười Core Durable Goods Orders m/m 0.2% 0.5%
02:30 USD calender forex Prelim GDP Price Index q/q 1.8%
02:30 USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m -0.2%
02:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 213K
02:30 USD calender forex Tháng Mười Durable Goods Orders m/m 0.4% -0.7%
02:30 USD calender forex Goods Trade Balance -99.9B -108.2B
04:00 USD calender forex Tháng Mười Personal Income m/m 0.3% 0.3%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Pending Home Sales m/m 7.4%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Personal Spending m/m 0.4% 0.5%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.3%
04:30 USD calender forex Tháng Mười Crude Oil Inventories 0.5M
06:00 USD calender forex Tháng Mười Natural Gas Storage -3B
08:00 USD calender forex FOMC Meeting Minutes
Ngày 28 tháng 11 năm 2024
Ngày USD calender forex Bank Holiday
Ngày 29 tháng 11 năm 2024
03:45 USD calender forex Tháng Mười Chicago PMI 41.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Knowles Corporation Common Stoc 13.88000000
Kandi Technolgies 3.17000000
Knoll Inc 11.15000000
Knot Offshore Partners LP Commo 15.18000000

FAQ

    Thuật ngữ

GNP (Tổng sản lượng quốc gia) 

GNP (Gross National Product) 

Thâm Hụt Ngân Sách

Budget Deficit

Usd

Dollar