Giá và khóa học Stmicroelectronics N.V. (STM) hôm nay

Stmicroelectronics N.V.

Stmicroelectronics N.V.

24.89

Cao: 24.89

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 30 tháng 4 năm 2025
01:15 USD calender forex Tháng Ba ADP Non-Farm Employment Change 123K 155K
01:30 USD calender forex Advance GDP q/q 0.4% 2.4%
01:30 USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 3.0% 2.3%
01:30 USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.9% 0.9%
02:45 USD calender forex Tháng Ba Chicago PMI 45.9 47.6
03:00 USD calender forex Tháng Ba Core PCE Price Index m/m 0.1% 0.4%
03:00 USD calender forex Tháng Ba Personal Income m/m 0.4% 0.8%
03:00 USD calender forex Tháng Ba Pending Home Sales m/m 0.9% 2.0%
03:00 USD calender forex Tháng Ba Personal Spending m/m 0.6% 0.4%
03:30 USD calender forex Tháng Ba Crude Oil Inventories -0.5M 0.2M
Ngày 01 tháng 5 năm 2025
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 17.0M 17.8M
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 224K 222K
02:45 USD calender forex Tháng Tư Final Manufacturing PMI 50.7 50.7
03:00 USD calender forex Tháng Tư ISM Manufacturing Prices 72.9 69.4
03:00 USD calender forex Tháng Tư ISM Manufacturing PMI 48.0 49.0
03:00 USD calender forex Tháng Tư Construction Spending m/m 0.3% 0.7%
03:30 USD calender forex Tháng Tư Natural Gas Storage 88B
12:30 USD calender forex Tháng Tư Challenger Job Cuts y/y 204.8%
Ngày 02 tháng 5 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Tư Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.3%
01:30 USD calender forex Tháng Tư Unemployment Rate 4.2% 4.2%
01:30 USD calender forex Tháng Tư Non-Farm Employment Change 129K 228K
03:00 USD calender forex Tháng Tư Factory Orders m/m 4.3% 0.6%

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Stemline Therapeutics Inc 5.37000000
Stamps.Com Inc 162.64000000
Stantec Inc 29.55000000
Scorpio Tankers Inc 17.11000000
Stonemor Partners L.P. 0.60050000

FAQ

    Thuật ngữ

giỏ tiền tệ

Currency basket

Trọng tài

Arbitrage

CPI (Chỉ Số Giá Tiêu Dùng) 

CPI (Consumer Price Index)