Giá và khóa học Syros Pharmaceuticals (SYRS) hôm nay

Syros Pharmaceuticals

Syros Pharmaceuticals

8.46

Cao: 8.46

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 17 tháng 9 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Tám Retail Sales m/m -0.2% 1.0%
01:30 USD calender forex Tháng Tám Core Retail Sales m/m 0.2% 0.4%
02:15 USD calender forex Tháng Tám Industrial Production m/m 0.1% -0.6%
02:15 USD calender forex Tháng Tám Capacity Utilization Rate 77.9% 77.8%
03:00 USD calender forex Tháng Tám NAHB Housing Market Index 41 39
03:00 USD calender forex Tháng Tám Business Inventories m/m 0.4% 0.3%
03:00 USD calender forex FOMC Member Logan Speaks
Ngày 18 tháng 9 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Tám Housing Starts 1.31M 1.24M
01:30 USD calender forex Tháng Tám Building Permits 1.41M 1.40M
03:30 USD calender forex Tháng Tám Crude Oil Inventories 0.8M
07:00 USD calender forex QIII FOMC Economic Projections
07:00 USD calender forex Tháng Chín Federal Funds Rate 5.25% 5.50%
07:00 USD calender forex Tháng Chín FOMC Statement
07:30 USD calender forex QIII FOMC Press Conference
09:00 USD calender forex Tháng Tám TIC Long-Term Purchases 54.9B 96.1B
Ngày 19 tháng 9 năm 2024
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 232K 230K
01:30 USD calender forex Tháng Tám Current Account -260B -238B
01:30 USD calender forex Tháng Chín Philly Fed Manufacturing Index -0.6 -7.0
03:00 USD calender forex Tháng Tám CB Leading Index m/m -0.3% -0.6%
03:00 USD calender forex Tháng Tám Existing Home Sales 3.89M 3.95M
03:30 USD calender forex Tháng Tám Natural Gas Storage 40B
Ngày 20 tháng 9 năm 2024
07:00 USD calender forex FOMC Member Harker Speaks

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
SPDR MFS Systematic Value Equit 57.94250000
Systemax Inc 19.35000000
Sysco Corp 52.70000000
The Cushing Renaissance Fund 7.11000000
Ultrashort Consumer Goods Proshares 10.28000000

FAQ

    Thuật ngữ

CPI (Chỉ Số Giá Tiêu Dùng) 

CPI (Consumer Price Index) 

Mã Tiền Tệ

Currency Code