Giá và khóa học Telecom Italia S.P.A (TI) hôm nay

Telecom Italia S.P.A

Telecom Italia S.P.A

5.63

Cao: 5.63

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 28 tháng 7 năm 2025
Ngày All calender forex OPEC-JMMC Meetings
Ngày 29 tháng 7 năm 2025
Ngày GBP calender forex Tháng Sáu Mortgage Approvals 64K 63K 63K
Ngày GBP calender forex Tháng Sáu Net Lending to Individuals m/m 6.8B 3.7B 3.1B
Ngày USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% -0.1% -0.3%
Ngày USD calender forex Tháng Sáu S&P/CS Composite-20 HPI y/y 2.8% 2.9% 3.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy CB Consumer Confidence 97.2 95.9 95.2
Ngày 30 tháng 7 năm 2025
Ngày AUD calender forex CPI y/y 2.1% 2.1%
Ngày AUD calender forex Trimmed Mean CPI q/q 0.7% 0.7%
Ngày EUR calender forex French Flash GDP q/q 0.1% 0.1%
Ngày EUR calender forex Spanish Flash CPI y/y 2.3% 2.3%
Ngày EUR calender forex Italian Prelim GDP q/q 0.1% 0.3%
Ngày EUR calender forex German Prelim GDP q/q -0.1% 0.4%
Ngày EUR calender forex Tháng Bảy Italian 10-y Bond Auction 3.48|1.5
Ngày USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 2.2% 3.8%
Ngày CAD calender forex Năm BOC Rate Statement
Ngày CAD calender forex Năm Overnight Rate 2.75% 2.75%
Ngày USD calender forex Tháng Sáu Crude Oil Inventories -2.3M -3.2M
Ngày USD calender forex Tháng Bảy FOMC Statement
06:30 EUR calender forex Tháng Sáu French Consumer Spending m/m -0.3% 0.2%
07:00 EUR calender forex Tháng Sáu German Retail Sales m/m 0.5% -1.6%
07:00 USD calender forex Tháng Bảy Federal Funds Rate 4.50% 4.50%
07:30 USD calender forex QIII FOMC Press Conference
08:00 CHF calender forex Tháng Sáu KOF Economic Barometer 97.9 96.1
09:00 CHF calender forex UBS Economic Expectations -2.1
10:00 EUR calender forex Prelim Flash GDP q/q 0.0% 0.6%
Ngày 31 tháng 7 năm 2025
Ngày JPY calender forex Tháng Bảy Retail Sales y/y 1.8% 1.9%
Ngày AUD calender forex Tháng Năm Building Approvals m/m 1.8% 3.2%
Ngày AUD calender forex Import Prices q/q -0.5% 3.3%
Ngày AUD calender forex Tháng Bảy Private Sector Credit m/m 0.5% 0.5%
Ngày CNY calender forex Tháng Bảy Manufacturing PMI 49.7 49.7
Ngày CNY calender forex Tháng Bảy Non-Manufacturing PMI 50.3 50.5
Ngày NZD calender forex RBNZ Statement of Intent
Ngày JPY calender forex BOJ Policy Rate
Ngày JPY calender forex Tháng Bảy Monetary Policy Statement
Ngày JPY calender forex BOJ Outlook Report
Ngày JPY calender forex Tháng Bảy Housing Starts y/y -16.3% -34.4%
Ngày JPY calender forex Tháng Bảy BOJ Press Conference
Ngày EUR calender forex Tháng Bảy German Prelim CPI m/m 0.2% 0.0%
Ngày EUR calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 6.3% 6.3%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.2%
Ngày USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.8% 0.9%
Ngày USD calender forex Tuần Unemployment Claims 222K 217K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Income m/m 0.2% -0.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Spending m/m 0.4% -0.1%
01:30 CAD calender forex Tháng Năm GDP m/m -0.1% -0.1%
02:30 AUD calender forex Tháng Năm Retail Sales m/m 0.4% 0.2%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Chicago PMI 41.9 40.4
03:30 USD calender forex Tháng Bảy Natural Gas Storage 37B 23B
06:00 JPY calender forex Tháng Bảy Consumer Confidence 35.1 34.5
07:00 EUR calender forex Tháng Bảy German Import Prices m/m -0.2% -0.7%
07:30 CHF calender forex Tháng Bảy Retail Sales y/y 0.2% 0.0%
07:45 EUR calender forex French Prelim CPI m/m 0.3% 0.4%
08:55 EUR calender forex Tháng Bảy German Unemployment Change 15K 11K
09:00 EUR calender forex Tháng Bảy Italian Monthly Unemployment Rate 6.4% 6.5%
10:00 EUR calender forex Tháng Bảy Italian Prelim CPI m/m 0.1% 0.2%
11:45 NZD calender forex Tháng Bảy Building Consents m/m 10.4%
12:20 AUD calender forex RBA Deputy Gov Hauser Speaks
12:30 USD calender forex Tháng Bảy Challenger Job Cuts y/y -1.6%
12:50 JPY calender forex Tháng Bảy Prelim Industrial Production m/m -0.7% -0.1%
Ngày 01 tháng 8 năm 2025
Ngày EUR calender forex Tháng Bảy Italian Retail Sales m/m 0.3% -0.4%
Ngày EUR calender forex Tháng Bảy CPI Flash Estimate y/y 1.9% 2.0%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Non-Farm Employment Change 106K 147K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 4.2% 4.1%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing Prices 69.8 69.7
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Consumer Sentiment 70.0 61.8
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Construction Spending m/m 0.0% -0.3%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Inflation Expectations 4.4%
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.0M 15.3M
Ngày CHF calender forex Bank Holiday
01:30 USD calender forex Tháng Bảy Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
01:30 JPY calender forex Final Manufacturing PMI 48.8 48.8
02:30 CAD calender forex Manufacturing PMI 45.6
02:30 AUD calender forex PPI q/q 0.9% 0.9%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.5 49.5
02:45 CNY calender forex Caixin Manufacturing PMI 50.2 50.4
03:00 USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing PMI 49.5 49.0
07:00 GBP calender forex Tháng Bảy Nationwide HPI m/m 0.5% -0.8%
07:30 AUD calender forex Tháng Bảy Commodity Prices y/y -8.7%
08:15 EUR calender forex Tháng Bảy Spanish Manufacturing PMI 51.7 51.4
08:45 EUR calender forex Tháng Bảy Italian Manufacturing PMI 48.7 48.4
08:50 EUR calender forex French Final Manufacturing PMI 48.4 48.4
08:55 EUR calender forex German Final Manufacturing PMI 49.2 49.2
09:00 EUR calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.8 49.8
09:30 GBP calender forex Final Manufacturing PMI 48.2 48.2
10:00 EUR calender forex Core CPI Flash Estimate y/y 2.3% 2.3%
12:30 JPY calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 2.5% 2.5%
Ngày 03 tháng 8 năm 2025
Ngày AUD calender forex Bank Holiday

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Tier REIT 28.88000000
Tiffany & Co 127.66000000
Tel-Instrument Electronics 3.60000000
Interface 8.54000000
Mstar US Mkt Factors Tilt ETF Flexshares 108.09000000

FAQ

    Thuật ngữ

Vòi Bitcoin

Bitcoin faucet

CPI (Chỉ Số Giá Tiêu Dùng) 

CPI (Consumer Price Index) 

Hợp đồng tương lai

Futures Contract