Giá và khóa học Tiptree Financial Inc (TIPT) hôm nay

Tiptree Financial Inc

Tiptree Financial Inc

6.59

Cao: 6.59

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 26 tháng 11 năm 2024
03:00 USD calender forex Tháng Mười HPI m/m 0.3% 0.3%
03:00 USD calender forex Tháng Mười S&P/CS Composite-20 HPI y/y 5.1% 5.2%
04:00 USD calender forex Tháng Mười New Home Sales 724K 738K
04:00 USD calender forex Tháng Mười Một CB Consumer Confidence 112.0 108.7
04:00 USD calender forex Tháng Mười Richmond Manufacturing Index -10 -14
Ngày 27 tháng 11 năm 2024
02:30 USD calender forex Tháng Mười Durable Goods Orders m/m 0.4% -0.7%
02:30 USD calender forex Goods Trade Balance -101.6B -108.2B
02:30 USD calender forex Prelim GDP q/q 2.8% 2.8%
02:30 USD calender forex Tháng Mười Core Durable Goods Orders m/m 0.2% 0.5%
02:30 USD calender forex Prelim GDP Price Index q/q 1.8% 1.8%
02:30 USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m -0.1% -0.2%
02:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 220K 213K
03:45 USD calender forex Tháng Mười Chicago PMI 44.9 41.6
04:00 USD calender forex Tháng Mười Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.3%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Personal Income m/m 0.3% 0.3%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Pending Home Sales m/m -1.7% 7.4%
04:00 USD calender forex Tháng Mười Personal Spending m/m 0.4% 0.5%
04:30 USD calender forex Tháng Mười Crude Oil Inventories 0.5M
06:00 USD calender forex Tháng Mười Natural Gas Storage -3B
08:00 USD calender forex FOMC Meeting Minutes
Ngày 28 tháng 11 năm 2024
Ngày USD calender forex Bank Holiday

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
SPDR Barclays 1-10 Year Tips 20.04390000
Broad U.S. Tips Index ETF Pimco 62.52000000
Orchids Paper Products Company 1.24000000
Top Image Systems 0.85400000
Team Inc 5.02000000

FAQ

    Thuật ngữ

Tiền Tệ Cứng

Hard currency

CPI (Chỉ Số Giá Tiêu Dùng) 

CPI (Consumer Price Index) 

Sàn giao dịch hàng hóa Chicago (CME)

CME (Chicago Mercantile Exchange)