Timken Steel Corporation Common
Cao: 3.06
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 11 tháng 11 năm 2024 | ||||||
Ngày | Bank Holiday | |||||
Ngày 14 tháng 11 năm 2024 | ||||||
02:30 | Tháng Mười | Core PPI m/m | 0.3% | 0.2% | ||
02:30 | Tuần | Unemployment Claims | 224K | 221K | ||
02:30 | Tháng Mười | PPI m/m | 0.2% | 0.0% | ||
03:00 | FOMC Member Barkin Speaks | |||||
04:30 | Tháng Mười | Natural Gas Storage | 69B | |||
05:00 | Tháng Mười | Crude Oil Inventories | 2.1M | |||
09:00 | Fed Chair Powell Speaks | |||||
10:15 | FOMC Member Williams Speaks | |||||
13:00 | FOMC Member Kugler Speaks | |||||
Ngày 15 tháng 11 năm 2024 | ||||||
02:30 | Tháng Mười | Retail Sales m/m | 0.3% | 0.4% | ||
02:30 | Tháng Mười | Import Prices m/m | -0.1% | -0.4% | ||
02:30 | Tháng Mười | Core Retail Sales m/m | 0.3% | 0.5% | ||
02:30 | Tháng Mười | Empire State Manufacturing Index | -0.3 | -11.9 | ||
03:00 | FOMC Member Collins Speaks | |||||
03:15 | Tháng Mười | Industrial Production m/m | -0.3% | -0.3% | ||
03:15 | Tháng Mười | Capacity Utilization Rate | 77.1% | 77.5% | ||
04:00 | Tháng Mười | Business Inventories m/m | 0.2% | 0.3% | ||
07:15 | FOMC Member Williams Speaks |
Để giao dịch Timken Steel Corporation Common bạn cần mở tài khoản, cài đặt nền tảng giao dịch, phân tích thị trường, sử dụng các chỉ báo kỹ thuật và đặt lệnh mua hoặc bán dựa trên phân tích của bạn.
Nhà đầu tư có thể theo dõi hoạt động thị trường của Timken Steel Corporation Common trên các nền tảng giao dịch trực tuyến thông qua biểu đồ thời gian và báo giá. Vì giá cả có thể biến động dựa trên cung và cầu, Timken Steel Corporation Common là một lựa chọn ưa thích cho các nhà giao dịch muốn kiếm lợi từ sự biến động.
Hard currency
Beneficiary
Nikkei 225 Stock Average