Nền tảng phổ biến Meta Trader 4 với mức chênh lệch giá cố định

Các ưu điểm của tài khoản MT4 Cố định

Ai sẽ ưa thích các tài khoản MT4 Fixed hơn?

Trên các tài khoản MT4 Fixed, FIBO Group đóng vai trò như một Market Maker, cung cấp các báo giá với mức chênh lệch giá cố định từ 2 pip trở lên.1

Các nhà giao dịch ưa thích các EA (expert advisors) sẽ thấy đặc điểm này hữu ích khi các mức chênh lệch giá cố định cho phép họ thử nghiệm một chiến lược giao dịch và có thể áp dụng chiến lược đó cho giao dịch tự động. Sự điều chỉnh của EA dựa trên lịch sử giá mà mức chêch lệch giữa giá mua và giá bán là cố định

Có thể giao dịch trên các công cụ tài chính nào?

FIBO Group cung cấp các giao dịch Forex và CFD trên Tài khoản MT4 Fixed. Các mức chênh lệch giá cho công cụ giao dịch được thiết lập theo tính thanh khoản và biến động của một cặp tiền tệ. Để biết thêm thông tin về các điều kiện giao dịch, vui lòng xem chi tiết tại phần Các thông số giao dịch.



Các Thông số Hợp đồng

Thiết lập
Cặp tiền tệ Mức chênh lệch giá Khối lượng tối đa1 Hoán đổi2 Kích thước lot tiêu chuẩn Tài sản thế chấp Tài sản thế chấp cho vị thế khóa3 Giá trị 1 point Giờ giao dịch EET4
Long Short
AUD/CAD 8 100 -0,1 -0,5 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 10 CAD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
AUD/CHF 10 50 0,35 -0,8 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
AUD/JPY 5 100 0,8 -1,6 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
AUD/NZD 12 50 -0,36 -0,25 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 10 NZD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
AUD/USD 3 200 -0,23 -0,12 100 000 AUD 100 000 AUD 25 000 AUD 10 USD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
CAD/JPY 6 100 0,5 -1,7 100 000 CAD 100 000 CAD 25 000 CAD 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
CHF/JPY 4 200 -0,22 -0,95 100 000 CHF 100 000 CHF 25 000 CHF 1 000 JPY 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/AUD 10 50 -0,9 -0,1 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 AUD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/CAD 9 100 -0,75 -0,32 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 CAD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/CHF 3 200 0,36 -1,13 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
Toàn bộ bảng
Thiết lập
Cặp tiền tệ Mức chênh lệch giá Khối lượng tối đa1 Hoán đổi2 Kích thước lot tiêu chuẩn Tài sản thế chấp Tài sản thế chấp cho vị thế khóa3 Giá trị 1 point Giờ giao dịch EET4
Long Short
EUR/CZK 30 30 -3,1 1,3 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 100 CZK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/DKK 10 30 -1,8 0,44 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 DKK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/NOK 150 50 -15,1 -7,2 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 NOK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/SEK 150 50 -9,7 -11,2 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 SEK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/SGD 15 30 -1,55 0,3 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 SGD 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
EUR/ZAR 100 30 -42 28 100 000 EUR 100 000 EUR 25 000 EUR 10 ZAR 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
GBP/SEK 80 30 -0,85 -6,25 100 000 GBP 100 000 GBP 25 000 GBP 10 SEK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
NZD/CHF 10 30 0,3 -0,8 100 000 NZD 100 000 NZD 25 000 NZD 10 CHF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/CZK 25 30 -4,2 2,4 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 100 CZK 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
USD/HUF 25 30 -0,7 -2,7 100 000 USD 100 000 USD 25 000 USD 1 000 HUF 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
Toàn bộ bảng
Thiết lập

Tỷ lệ đòn bẩy

Mức chênh lệch giá Khối lượng tối đa1 Hoán đổi2 Kích thước lot tiêu chuẩn Tài sản thế chấp Tài sản thế chấp cho vị thế khóa3 Giá trị 1 point Giờ giao dịch EET4
Long Short
SILVER 5 40 -0,65 0,35 5 000 oz tr 5 000 oz tr 1 250 oz tr 50 USD Thứ Hai: 0105 — 2355Thứ Ba: 0105 — 2355Thứ Tư: 0105 — 2355Thứ Năm: 0105 — 2355Thứ Sáu: 0105 — 2355
GOLD 5 40 -4,03 2,43 100 oz tr 100 oz tr 25 oz tr 10 USD Thứ Hai: 0105 — 2355Thứ Ba: 0105 — 2355Thứ Tư: 0105 — 2355Thứ Năm: 0105 — 2355Thứ Sáu: 0105 — 2355
Toàn bộ bảng
Thiết lập

Tỷ lệ đòn bẩy

Hiển thị tài sản thế chấp

Chênh lệch điển hình Khối lượng tối đa1 Hoán đổi2 Kích thước lot tiêu chuẩn Tài sản thế chấp Tài sản thế chấp cho vị thế khóa Giá trị 1 point Phí Giờ giao dịch EET
Long Short
BTC (Bitcoin) 10000 100 -0,169 % -0,169 % 1 BTC 3 798,56 USD 950 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
BCH (Bitcoin Cash) 100 1000 -0,169 % -0,169 % 1 BCH 20,97 USD 5,24 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
DASH (Dash) 100 1000 -0,169 % -0,169 % 1 DASH 2,13 USD 0,53 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
ETC (Ethereum Classic) 50 1000 -0,169 % -0,169 % 1 ETC 1,26 USD 0,31 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
ETH (Ethereum) 1500 1000 -0,169 % -0,169 % 1 ETH 141,47 USD 35,37 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
LTC (Litecoin) 100 1000 -0,169 % -0,169 % 1 LTC 5,04 USD 1,26 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
XMR (Monero) 100 1000 -0,169 % -0,169 % 1 XMR 7,03 USD 1,76 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
XRP (Ripple) 40 1000 -0,169 % -0,169 % 100 XRP 9,99 USD 2,5 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
ZEC (Zcash) 80 1000 -0,169 % -0,169 % 1 ZEC 2,83 USD 0,71 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
ADA (Cardano) 20 1000 -0,169 % -0,169 % 100 ADA 0,05 USD 0,01 USD 0,01 USD 0 0005 Thứ Hai — 2355 Thứ Sáu
Toàn bộ bảng
Ký quỹ ban đầu (USD) Mức chênh lệch giá Khối lượng tối đa1 Ngày hết hạn
GLD.FEB5 (Gold) 2500 0,5 USD 10 30.01.2025
SLVR.MAR5 (Silver) 2500 2 cents 10 27.02.2025
COPPER.MAR5 (Copper) 1500 0,5 cent 10 27.02.2025
USOIL.JAN5 (Crude Oil) 1500 6 cents 10 18.12.2024
NATGAS.JAN5 (Natural Gas) 1000 1,5 cents 10 26.12.2024
GASLN.JAN5 (Gasoline) 1500 0,25 cent 10 30.12.2024
HTOIL.JAN5 (Heating Oil) 1500 0,25 cent 10 30.12.2024
CORN.MAR5 (Corn) 500 1 cent 10 27.02.2025
WHEAT.MAR5 (Wheat) 700 1 cent 10 27.02.2025
SOY.JAN5 (Soybeans) 700 1 cent 10 30.12.2024
Toàn bộ bảng
Ký quỹ ban đầu (USD) Mức chênh lệch giá Khối lượng tối đa1 Ngày hết hạn
US500.DEC4 (USA 500) 2500 USD 1 10 19.12.2024
USTECH.DEC4 (USA Hi-Tech 100) 3000 USD 3 10 19.12.2024
US30.DEC4 (USA 30) 2000 USD 6 10 19.12.2024
JAP225.DEC4 (Japan 225) 1500 USD 20 10 11.12.2024
GERMAN.DEC4 (Germany 30) 4000 EUR 4 10 19.12.2024
ESTX50.DEC4 (Europe 50) 700 EUR 4 10 19.12.2024
UK100.DEC4 (UK 100) 1000 GBP 3,5 10 19.12.2024
$INDEX.DEC4 (Dollar Index) 800 USD 0,08 10 13.12.2024
Toàn bộ bảng

Tỷ lệ đòn bẩy

Hiển thị tài sản thế chấp

Hiển thị giá trị điểm

Chênh lệch điển hình Phí Hoán đổi2 Khối lượng tối đa1 Kích thước lot Thay đổi giá tối thiểu (Một point) Giá trị 1 point Tài sản thế chấp Giờ giao dịch EET Ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức
Long Short
S.AAPL
(Apple Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 1 205,85 USD 16:35 - 22:55
S.ADBE
(Adobe Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 2 557,4 USD 16:35 - 22:55
S.AMZN
(Amazon.com, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 1 062,7 USD 16:35 - 22:55
S.BA
(The Boeing Company)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 779,8 USD 16:35 - 22:55
S.BAC
(Bank of America Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 234,15 USD 16:35 - 22:55 2024-12-06
S.BRK.B
(Berkshire Hathaway Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 2 363,35 USD 16:35 - 22:55
S.C
(Citigroup Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 357,4 USD 16:35 - 22:55
S.CAT
(Caterpillar Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 1 994,55 USD 16:35 - 22:55
S.CMCSA
(Comcast Corporation)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 215,15 USD 16:35 - 22:55 2025-01-08
S.CSCO
(Cisco Systems, Inc.)
1 0.02% -0,04% -0,04% 100 100 cổ phiếu 0.01 (1 cent) 1 USD 297,05 USD 16:35 - 22:55 2025-01-03
Toàn bộ bảng

1 Khối lượng giao dịch tối đa được thể hiện bằng lot. 

2 Các số liệu trong cột thể hiện số lượng điểm được tính cho vị thế mở của khách hàng nếu nó được chuyển trạng thái sang ngày hôm sau. Các giá trị này được tính dựa trên chênh lệch giữa các mức lãi suất ngắn hạn. Vì ngày tính giá trị là ngày làm việc thứ hai sau khi giao dịch được nhập vào, thứ Hai của tuần tiếp theo là ngày tính giá trị cho các giao dịch được nhập vào thứ Tư. Theo đó, từ thứ Tư đến thứ Năm các giao dịch hoán đổi swap được tính theo kích thước gấp ba lần.

3 Mức thế chấp cho một vị thế đóng được tính như sau: Ví dụ, chúng tôi có một vị thế mua mở là 1.0 EUR/USD và một vị thế bán là 1.0 EUR/USD; đối với vị thế đóng này (với tỷ lệ đòn bẩy là 1 trên 100) cho MT4 tài sản thế chấp sẽ là 250 EUR + 250 EUR = 500 EUR.

4 Trong thời gian từ 23:55 đến 00:15 (giờ EET) liên quan đến việc giảm thanh khoản, có thể có sự gia tăng về mức chênh lệch giá (spread) và mức độ đặt lệnh, thời gian xử lý lệnh đặt của khách hàng, giao dịch chuyển sang chế độ "chỉ đóng", cấm hoàn toàn lệnh giao dịch mới.

1 Khối lượng giao dịch tối đa được biểu thị bằng lot.

2 Giá trị hoán đổi swap được tính bằng phần trăm theo năm trên giá trị của vị thế. Hoán đổi được giảm ba lần khi vị thế được chuyển từ thứ Sáu đến thứ Hai.

1 Khối lượng giao dịch tối đa cho mỗi lệnh được biểu thị bằng lot.

Copper, gasoline, heating oil, corn, wheat, soybeans, và sugar được báo giá bằng cent, các hàng hóa còn lại được báo giá bằng đô la Mỹ.

Lượng ký quỹ để mở và duy trì hai vị thế khóa cho một mã giao dịch tương đương với 1/4 tỷ lệ ký quỹ ban đầu cho mỗi vị thế.

Ticker cho corn, wheat,... không được giao dịch mà chỉ được sử dụng cho mục đích phân tích.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:

Tất cả các CFD của FIBO Group đều căn cứ trên các mức giá chỉ báo được tính toán thông qua các thuật toán phát triển bởi FIBO Group. Giá được tạo ra bằng cách sử dụng các phương pháp như vậy cũng như các thông số CFD của FIBO Group là độc nhất và là tài sản của FIBO Group.

1 Khối lượng giao dịch tối đa được biểu thị bằng lot.

2 Giá trị hoán đổi swap được tính bằng phần trăm theo năm trên giá trị của vị thế. Hoán đổi được giảm ba lần khi vị thế được chuyển từ thứ Sáu đến thứ Hai.